FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Amorim

27.1.1985(39) 180cm 78Kg
ST64
RW66
CF67
RF67
CAM68
CM70
CDM69
RM67
RB66
RWB67
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
57
Chuyền dài
71
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11