FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Whing

20.9.1984(40) 183cm 76Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM54
RM51
RB55
RWB55
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
43
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
40
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10