FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Leacock

10.6.1984(40) 188cm 78Kg
ST43
RW41
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM54
RM43
RB53
RWB51
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
27
Chuyền dài
41
Lực sút
48
Đánh đầu
56
Sút xa
23
Vô-lê
45
Sút xoáy
32
Đá phạt
22
Penalty
29
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14