FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Russell Anderson

25.10.1978(46) 180cm 68Kg
ST44
RW38
CF41
RF41
CAM42
CM46
CDM54
RM39
RB49
RWB46
CB59
SW60
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
64
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
33
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
34
Đánh đầu
64
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
30
Đá phạt
44
Penalty
35
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11