FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zak Whitbread

4.3.1984(40) 188cm 71Kg
ST44
RW41
CF43
RF43
CAM43
CM49
CDM57
RM43
RB55
RWB53
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
31
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
49
Lực sút
39
Đánh đầu
67
Sút xa
42
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
34
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
37
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10