FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludovic Obraniak

10.11.1984(39) 174cm 72Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM56
RM65
RB55
RWB57
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
33
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
48
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
34
Tranh bóng
50
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
65
Chuyền dài
67
Lực sút
71
Đánh đầu
56
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
70
Đá phạt
67
Penalty
67
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15