FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Landry Bonnefoi

20.9.1983(41) 184cm 72Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM24
RM23
RB23
RWB24
CB24
SW24
GK55
Sức mạnh
55
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
41
Nhảy
66
Khéo léo
28
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
11
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
12
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
54
TM đổ người
54
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
56