FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronald Graafland

30.4.1979(45) 190cm 78Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM24
RB23
RWB24
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
60
Thể lực
29
Tăng tốc
23
Tốc độ
33
Nhảy
68
Khéo léo
33
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
31
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
19
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
13
Phản ứng
54
Quyết đoán
22
TM phát bóng
60
TM đổ người
62
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
59