FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Goitia

2.3.1982(42) 188cm 81Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM30
RM25
RB29
RWB29
CB31
SW31
GK59
Sức mạnh
63
Thể lực
41
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
31
Rê bóng
15
Giữ bóng
28
Kèm người
15
Tranh bóng
28
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
18
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
57
TM đổ người
65
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56