FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST61
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM44
RM59
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
62
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16