FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boy Waterman

24.1.1984(40) 188cm 83Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM31
CDM31
RM30
RB29
RWB29
CB28
SW28
GK63
Sức mạnh
66
Thể lực
48
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
31
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
13
Chuyền dài
30
Lực sút
36
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
35
Phản ứng
61
Quyết đoán
29
TM phát bóng
64
TM đổ người
62
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
66