FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Schroder

11.6.1980(44) 183cm 87Kg
ST45
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM57
RM47
RB54
RWB54
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
77
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
57
Khéo léo
42
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
40
Vô-lê
30
Sút xoáy
39
Đá phạt
61
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12