FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Papa Waigo

20.1.1984(40) 185cm 70Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM55
CDM45
RM62
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
64
Chuyền dài
47
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11