FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shalrie Joseph

24.5.1978(46) 191cm 81Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM58
RM55
RB54
RWB54
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
63
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13