FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Reinhardt

19.12.1984(39) 188cm 81Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM60
RM49
RB60
RWB59
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
16
Chuyền dài
46
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
38
Vô-lê
22
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12