FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Houssine Kharja

9.11.1982(42) 180cm 77Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM63
CDM58
RM63
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
39
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
36
Tranh bóng
58
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
46
Chuyền dài
68
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
58
Đá phạt
67
Penalty
57
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16