FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Biava

8.5.1977(47) 180cm 73Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM51
CDM62
RM44
RB58
RWB56
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Tăng tốc
29
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
70
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
24
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
65
Sút xa
36
Vô-lê
20
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
37
Phản ứng
70
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11