FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joost Broerse

8.5.1979(45) 184cm 83Kg
ST53
RW48
CF52
RF52
CAM53
CM58
CDM61
RM49
RB54
RWB53
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
34
Tốc độ
31
Nhảy
55
Khéo léo
39
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
58
Rê bóng
44
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
58
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
69
Vô-lê
37
Sút xoáy
61
Đá phạt
67
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13