FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khalid Boulahrouz

28.12.1981(42) 183cm 80Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM60
RM47
RB57
RWB56
CB64
SW65
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
42
Tăng tốc
38
Tốc độ
39
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
63
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
19
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
46
Vô-lê
25
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
78
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11