FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Ju Sung

20.2.1984(40) 183cm 83Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM50
CDM53
RM52
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK14
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
46
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
43
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13