FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Namgung Do

4.6.1982(42) 186cm 82Kg
ST46
RW42
CF44
RF44
CAM42
CM39
CDM31
RM42
RB31
RWB32
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
46
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
23
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
38
Chuyền dài
32
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
54
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
16
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14