FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Byun Sung Hwan

22.12.1979(44) 176cm 71Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM51
RM49
RB53
RWB53
CB52
SW51
GK14
Sức mạnh
65
Thể lực
81
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
33
Chuyền dài
42
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
50
Sút xoáy
41
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
54
Phản ứng
41
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14