FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Dong Hyuk

18.4.1979(45) 187cm 80Kg
ST49
RW45
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM53
RM46
RB52
RWB51
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
40
Tốc độ
60
Nhảy
32
Khéo léo
32
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
59
Rê bóng
43
Giữ bóng
42
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
42
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
31
Sút xoáy
43
Đá phạt
51
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11