FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Nicacio

5.1.1983(41) 175cm 79Kg
ST63
RW58
CF61
RF61
CAM58
CM53
CDM43
RM57
RB43
RWB44
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
81
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
33
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
69
Chuyền dài
40
Lực sút
68
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
68
Penalty
62
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17