FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Reveillere

10.11.1979(45) 180cm 77Kg
ST57
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM66
RM60
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
67
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
47
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
40
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
71
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12