FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iriney

23.4.1981(43) 179cm 70Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM63
RM59
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
53
Tranh bóng
66
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12