FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Garcia

16.1.1981(43) 178cm 75Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM61
RM59
RB63
RWB63
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
37
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
58
Đá phạt
39
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13