FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Griffiths

21.8.1979(45) 185cm 69Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM46
RM56
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
48
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
61
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
79
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11