FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cuauhtemoc Blanco

17.1.1973(51) 177cm 80Kg
ST58
RW60
CF61
RF61
CAM64
CM63
CDM51
RM60
RB42
RWB45
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
26
Tăng tốc
28
Tốc độ
27
Nhảy
31
Khéo léo
33
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
36
Rê bóng
64
Giữ bóng
73
Kèm người
19
Tranh bóng
31
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
55
Chuyền dài
71
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
77
Đá phạt
77
Penalty
85
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
75
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11