FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Garcia

9.6.1983(41) 174cm 72Kg
ST71
RW71
CF72
RF72
CAM71
CM65
CDM50
RM70
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
46
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Kèm người
20
Tranh bóng
29
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
73
Chuyền dài
63
Lực sút
72
Đánh đầu
62
Sút xa
71
Vô-lê
67
Sút xoáy
75
Đá phạt
58
Penalty
70
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14