FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayoze

25.5.1982(42) 175cm 70Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM58
RM55
RB59
RWB59
CB58
SW57
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
27
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
48
Vô-lê
29
Sút xoáy
46
Đá phạt
55
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9