FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cassio

8.1.1980(44) 168cm 71Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM55
RM56
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
37
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
59
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12