FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Planus

7.3.1982(42) 180cm 82Kg
ST48
RW44
CF47
RF47
CAM49
CM55
CDM61
RM46
RB56
RWB54
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
64
Rê bóng
40
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
35
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
61
Penalty
39
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13