FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Lanig

11.7.1984(40) 190cm 79Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM60
CM64
CDM65
RM60
RB62
RWB62
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
74
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16