FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronnie Stam

18.6.1984(40) 179cm 70Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM64
RM62
RB64
RWB65
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
66
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
68
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
58
Penalty
64
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15