FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sofian Chahed

18.4.1983(41) 178cm 73Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM61
RM58
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
41
Đá phạt
48
Penalty
53
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11