FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Orlund

23.6.1980(44) 194cm 95Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM28
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK61
Sức mạnh
56
Thể lực
30
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
57
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
31
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
11
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
12
Phản ứng
52
Quyết đoán
29
TM phát bóng
62
TM đổ người
62
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
62