FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Veli Lampi

18.7.1984(40) 181cm 70Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM59
RM54
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16