FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Schlaudraff

18.7.1983(40) 180cm 72Kg
ST63
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM61
CDM45
RM66
RB44
RWB48
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
17
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
62
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
42
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
73
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
70
Phản ứng
70
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16