FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ergun Teber

1.9.1985(39) 181cm 73Kg
ST50
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM49
CDM54
RM52
RB57
RWB56
CB57
SW56
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
47
Kèm người
62
Tranh bóng
52
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
31
Phản ứng
53
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9