FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giray Kacar

15.3.1985(39) 189cm 82Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM61
RM51
RB60
RWB58
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
67
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
48
Phản ứng
66
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9