FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Hempte

24.3.1982(42) 180cm 78Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM58
RM55
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11