FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Birger Maertens

28.6.1980(44) 182cm 89Kg
ST42
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM48
CDM57
RM42
RB53
RWB52
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
32
Tốc độ
30
Nhảy
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
58
Rê bóng
37
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
17
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
23
Vô-lê
23
Sút xoáy
36
Đá phạt
20
Penalty
51
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15