FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Beevers

4.12.1983(40) 186cm 88Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM45
CDM52
RM43
RB52
RWB51
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
32
Giữ bóng
51
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
44
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
30
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15