FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marjan Petkovic

22.5.1979(45) 186cm 84Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM28
RM27
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
64
Thể lực
28
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
71
Khéo léo
46
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
27
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
31
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
18
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
60
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
60