FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Rolfes

21.1.1982(42) 191cm 83Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM67
CDM70
RM62
RB68
RWB67
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
68
Rê bóng
58
Giữ bóng
69
Kèm người
67
Tranh bóng
73
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
59
Chuyền dài
69
Lực sút
62
Đánh đầu
71
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
57
Penalty
63
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
69
Phản ứng
71
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11