FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niels Lodberg

14.10.1980(44) 189cm 80Kg
ST46
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM51
CDM57
RM46
RB54
RWB53
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
48
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
37
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
61
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17