FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Lodi

23.3.1984(40) 183cm 70Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM66
CM68
CDM65
RM64
RB60
RWB62
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
33
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
49
Chuyền dài
79
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
70
Vô-lê
62
Sút xoáy
79
Đá phạt
79
Penalty
77
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
70
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15