FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Delonglee

23.3.1983(41) 182cm 70Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM50
CDM55
RM48
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
55
Sút xa
33
Vô-lê
48
Sút xoáy
35
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11