FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Jonsson

9.3.1981(43) 187cm 82Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM56
RM52
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
52
Vô-lê
32
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
41
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16